000 00439nam a2200181 4500
082 _a330.9597
_bV 308 N
100 _aKhuyết danh
242 _aVietnam discovery
245 _aViệt Nam toàn cảnh
_cKhuyết danh
260 _aH.
_bThống kê
_c1998
300 _a648tr.
_c29cm
520 _av.v....
653 _aKinh tế
653 _aXã hội
653 _aĐịa lý kinh tế
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c3276
_d3276