000 | 00391nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a808.8 _bD561TH |
||
100 | _aDương Thu Ái | ||
245 |
_aHọc trong tích cũ _cDương Thu Ái |
||
260 |
_aHải Phòng _bNxb Hải Phòng _c1996 |
||
300 |
_a263 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3274 _d3274 |