000 | 00391nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a550 _bT 100 H |
||
100 | _aTạ Hoài Phương | ||
245 |
_aNhững điều kỳ diệu về Trái đất và sự sống _cTạ Hoài Phương |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a176tr. _c27cm |
||
520 | _av.v.... | ||
653 | _aTrái đất | ||
653 | _aSự sống | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3273 _d3273 |