000 01098 am a2200301 4500
999 _c3271
_d3271
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811141746.0
008 041025 2004 vm 00 vie
039 9 _a201204270951
_bluuthiha
_c200509081450
_dVLOAD
_c200504271002
_dVLOAD
_c200504092033
_dHanh
040 _aTVTTHCM.
041 0 _aviechi.
082 0 4 _a495.17
_bC102v
100 1 _aLê Đình Khuẩn
245 1 0 _aCách viết 1700 chữ Hán thông dụng
_cLê Đình Khuẩn
_bTừ điển thứ tự các nét chữ Hán
260 _aTp. HCM
_bĐHQG Tp. HCM
_c2001
300 _a204 tr.
_c21 cm
520 _aTrình bày một số quy tắc viết chữ, quy tắc bút thuận; hướng dẫn cách viết chữ Hán theo nét; cuối sách kèm theo bảng tra chữ
650 0 _aChinese language
_xStudy and teaching.
650 4 _aTiếng Trung Quốc
_xHọc tập và giảng dạy.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Hán
653 _aKỹ năng viết
700 1 _aLê Đình Khuẩn
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100003496
949 _6100003497