000 | 00951nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a658.50071 _bNG527K |
||
100 | _aNguyễn Kim Truy | ||
245 |
_aQuản trị sản xuất _cNguyễn Kim Truy, Trần Đình Hiền, Phan Trọng Phức |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2002 |
||
300 |
_a367 tr. _c23 cm |
||
520 | _aĐề cập đến xây dựng chiến lược điều hành trong quản trị sản xuất; Dự đoán nhu cầu về hàng hoá, dịch vụ của doanh nghiệp; xác định nđịa điểm và bố trí mặt bằng doanh nghiệp. Trình bày về lựa chọn công nghệ, thiết bị sản xuất của doanh nghiệp; Hoạch định tổng hợp; Quản trị các hạng mục hàng hoá dự trữ. Giới thiệu về kế hoạch nhu cầu vật liệu; xây dựng tiến độ và kiểm soát sản xuất; Quản trị chất lượng. | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aSản xuất | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3266 _d3266 |