000 | 00326nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a550 _bNG 527 H |
||
100 | _aNguyễn Hữu Danh | ||
245 |
_aTìm hiểu Trái Đất _cNguyễn Hữu Danh |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a99tr. _c27cm |
||
520 | _av.v.... | ||
653 | _aTrái đất | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3263 _d3263 |