000 | 01171 am a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3262 _d3262 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811141956.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM. | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a495.17 _bGi108tr |
100 | 1 | _aBích Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aGT nghe và nói tiếng Hoa _cBích Ngọc _bSách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt Nam |
260 |
_aTp. HCM _bTrẻ _c2004 |
||
300 |
_a540 tr. _c19 cm |
||
520 | _aCung cấp các bài khóa theo từng chủ đề, các từ vựng có liên quan trong bài khóa, đưa ra các bài tập củng cố và nâng cao; phần nghe được xếp ở cuối sách, có bản dịch tiếng Việt | ||
650 | 0 |
_aChinese language _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aKỹ năng nghe hiểu | ||
653 | _aKỹ năng nói | ||
700 | 1 | _aBích Ngọc | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |