000 | 01080 am a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3258 _d3258 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811142158.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM. | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a495.17 _bB454tr |
100 | 1 | _aCẩm Tú | |
245 | 1 | 0 |
_a400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ _cCẩm Tú _bHọc kèm băng cassette |
260 |
_aTp. HCM _bTrẻ _c1999 |
||
300 |
_a351 tr. _c21 cm |
||
520 | _aSách gồm 40 bài; mỗi bài trong đó trình bày kiến thức bối cảnh văn hóa; câu mẫu thường dùng, bài khóa, từ mới và chú thích ở cuối sách | ||
650 | 0 |
_aChinese language _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aVăn hóa | ||
700 | 1 | _aCẩm Tú | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |