000 | 01291 am a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3254 _d3254 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811142522.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM. | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a495.17 _bPH431NG |
100 | 1 | _aPhòng Ngọc Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp Hán ngữ thực hành _cPhòng Ngọc Thanh |
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c2002 |
||
300 |
_a625 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày các quy tăc ngữ pháp tiếng Trung. Chương I trình bày các đặc điểm của ngữ pháp tiếng Hán, ngữ âm, chữ viết. Chương II khái quát về quy tắc kết cấu Hán ngữ; chương III trình bày các vấn đề liên quan đến cấu tạo từ; Chương V về cụm từ;... Chương XIX và cương XX về phạm trù ngữ khí | ||
650 | 0 |
_aChinese language _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aThực hành | ||
700 | 1 | _aPhòng Ngọc Thanh | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |