000 | 01114nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029839 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161027104626.0 | ||
008 | 100531 2002 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201303131556 _bHanh _c201105301349 _dPhuong _c201009091334 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a840 _bV114h |
100 | _aLê Nguyên Cẩn | ||
245 | 0 | 0 |
_aHợp tuyển văn học Châu Âu _nT.2 _pVăn học Pháp thế kỷ XVII _cLê Nguyên Cẩn tuyển chọn và giới thiệu |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2002 |
||
300 |
_a659 tr. _c20 cm. |
||
520 | _av.v.. | ||
650 | 0 | _aEuropean literature. | |
650 | 0 |
_aFrench literature _y17th century. |
|
650 | 0 |
_aEurope _xLiterary collections. |
|
650 | 4 | _aVăn học Châu Âu. | |
650 | 4 |
_aVăn học Pháp _yThế kỷ 17. |
|
650 | 4 |
_aChâu Âu _xTuyển tập văn học. |
|
653 | _aVăn học Trung đại | ||
653 | _aThế kỉ 17 | ||
653 | _aPháp | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 |
_6100044173 _9T.2 |
||
949 |
_6100044174 _9T.2 |
||
949 |
_6100044175 _9T.2 |
||
999 |
_c325 _d325 |