000 01143 am a2200325 4500
999 _c3249
_d3249
001 vtls000003280
003 VRT
005 20170811143126.0
008 041025 2004 vm 00 vie
039 9 _a201204270951
_bluuthiha
_c200509081450
_dVLOAD
_c200504271002
_dVLOAD
_c200504092033
_dHanh
040 _aTVTTHCM.
041 0 _aviechi.
082 0 4 _a495.17
_bĐ104th
100 1 _aHải Phương
245 1 0 _aĐàm thoại tiếng phổ thông Trung Hoa: Trong những tình huống thường gặp. /
_cHải Phương
_bPhần C: Kèm băng cassette
260 _aH.
_bVHTT
_c2004
300 _a151 tr.
_c19 cm
520 _aCung cấp các bài khóa liên quan đến lĩnh vực văn hóa, kinh tế; cung cấp giải nghĩa các từ vựng khó có trong bài khóa.
650 0 _aChinese language
_xStudy and teaching.
650 4 _aTiếng Trung Quốc
_xHọc tập và giảng dạy.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Trung
653 _aLịch sử
653 _aVăn hóa
653 _aKinh tế
700 1 _aHải Phương
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100003496
949 _6100003497