000 | 01262 am a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3246 _d3246 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811144215.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM. | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a495.17 _bM100T |
100 | 1 | _aMã Tùng Trinh | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Hoa dành cho nhân viên bán hàng _cMã Tùng Trinh |
260 |
_aH. _bThanh niên |
||
300 |
_a394 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày các mẫu câu tiếng Trung thông dụng trong các tình huống bán hàng như chào hàng, mặc cả, thối tiền, về hối suất, trả tiền, đổi hàng ...hoặc ở các của hàng như đồ chơi, bán hàng lưu niệm, bách hóa, bán bánh mì, bánh ngọt... Mỗi mẫu câu đều được phiên âm dành cho người việt. | ||
650 | 0 |
_aChinese language _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aNhân viên | ||
653 | _aBán hàng | ||
700 | 1 | _aMã Tùng Trinh | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |