000 | 00815nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540 _bD300D |
||
100 | _aDidier Rene | ||
245 |
_aHoá đại cương _cRene Didier; Nguyễn Đình Bảng dịch; Đàm Trung Bảo hiệu đính _bDịch từ bản tiếng Pháp _nT.3 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a119 tr. _c27cm |
||
520 | _aĐề cập đến phần tử hai nguyên tử; phân tử nhiều nguyên tử; Nghiên cứu thực nghiệm các phân tử; Lực hút giữa các phân tử. Trình bày trạng thái tinh thể; Tinh thể thực; Nhiệt động học hoá học; Đinh luật chuyển dịch cân bằng hoá học; Nhiệt động học của sự oxi hoá - khử; Các hợp chất bậc 2. | ||
653 | _aHoá học | ||
653 | _aĐại cương | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3244 _d3244 |