000 | 01077 am a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3227 _d3227 |
||
001 | vtls000003280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170811145807.0 | ||
008 | 041025 2004 vm 00 vie | ||
039 | 9 |
_a201204270951 _bluuthiha _c200509081450 _dVLOAD _c200504271002 _dVLOAD _c200504092033 _dHanh |
|
040 | _aTVTTHCM. | ||
041 | 0 | _aviechi. | |
082 | 0 | 4 |
_a495.17 _bNG527V |
100 | 1 | _aNguyễn Văn Ái | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn phạm Hán ngữ hiện đại _cNguyễn Văn Ái |
260 |
_aTp. HCM _bTrẻ _c1996 |
||
300 |
_a462 tr. _c19 cm |
||
520 | _aTrình bày các vấn đề ngữ pháp Hán ngữ hiện đại theo từng chủ điểm. Mỗi chủ điểm bao gồm lý thuyết và phần luyện tập; kèm theo bảng từ vựng ở cuối sách | ||
650 | 0 |
_aChinese language _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 |
_aTiếng Trung Quốc _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aVăn phạm | ||
700 | 1 | _aNguyễn Văn Ái | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100003496 | ||
949 | _6100003497 |