000 | 00396nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.1853 _bL450T |
||
100 | _aLỗ Tấn | ||
245 |
_aTạp văn _cLỗ Tấn |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a647 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aTạp văn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3204 _d3204 |