000 | 00871nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017742 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161027110130.0 | ||
008 | 061130 2003 vm a 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a200701081641 _blam _c200701081640 _dlam _c200612190900 _dCata3 _c200612050940 _dCata3 |
|
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a402 _bNG526T |
100 | 0 | _aNguyễn Tài Cẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá _cNguyễn Tài Cẩn |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2003 |
||
300 |
_a439 tr. _c20 cm. |
||
520 | _av.v | ||
650 | 4 | _aNgôn ngữ học | |
650 | 4 | _aVăn bản học | |
650 | 4 | _aLinguistics | |
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aVăn tự | ||
653 | _aVăn hoá | ||
690 | _aKhoa học xã hội | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _60000002917 | ||
999 |
_c320 _d320 |