000 | 00767 am a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161007152216.0 | ||
008 | 041025 2000 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 |
_a201211301057 _bHanh _c201211301054 _dHanh _c200812221408 _dquynh _c200804211400 _dquynh |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
082 | 0 | 4 |
_a959.7 _bPH104M |
100 | 1 | _aPhạm Minh Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aCác vụ án lớn trong lịch sử cổ đại Việt Nam _cPhạm Minh Thảo |
260 |
_aH. _c1999 _bVăn hóa |
||
300 |
_a269 tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aLich sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện vụ án | ||
653 | _aTruyện lịch sử | ||
700 | 0 | _aPhạm Minh Thảo | |
942 |
_2ddc _cSH |
||
949 | _6100001132 | ||
999 |
_c3187 _d3187 |