000 | 00895nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017492 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161027110255.0 | ||
008 | 061115s2005 vm a f 000 0avie d | ||
039 | 9 |
_a200711191057 _bstaff _c200611161023 _dCata3 _c200611161020 _dCata3 _c200611161019 _dCata3 |
|
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a621.382 _bV500A |
100 | 0 | _aVũ Anh Phi | |
245 | 1 | 0 |
_aThông tin vệ tinh _cVũ Anh Phi |
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2005 |
||
300 |
_a199 tr. _c20 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
650 | 4 |
_aThông tin vệ tinh _xViễn thông |
|
653 | _aKỹ thuật truyền thông | ||
653 | _aThông tin | ||
653 | _aVệ tinh | ||
690 |
_aĐiện-Điện tử _xĐiện tử-Viễn thông |
||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _60000003712 | ||
949 | _60000003713 | ||
949 | _60000003714 | ||
949 | _60000003715 | ||
949 | _60000003716 | ||
999 |
_c318 _d318 |