000 | 00452nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9221008 _bNG527T |
||
100 | _aNguyễn Tấn Long | ||
245 |
_aViệt Nam thi nhân tiền chiến _cNguyễn Tấn Long _nQuyển thượng |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1996. |
||
300 |
_a612 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3179 _d3179 |