000 | 00980 am a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161007153616.0 | ||
008 | 041025 2000 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 |
_a201211301057 _bHanh _c201211301054 _dHanh _c200812221408 _dquynh _c200804211400 _dquynh |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
082 | 0 | 4 |
_a959.7 _bV114T |
100 | 1 | _aVăn Tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aSư học và hiện thực _cVăn Tạo |
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c1997 |
||
300 |
_a351 tr. _c19 cm |
||
500 | _a Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân dân Quốc Gia - Viện sử học. | ||
520 | _av...v | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aSử học | ||
653 | _avăn hóa | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aKhoa học kỉ thuật | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aQuan hệ Quốc tế | ||
700 | 0 | _aVăn Tạo | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100001132 | ||
999 |
_c3171 _d3171 |