000 | 00814 am a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161012085700.0 | ||
008 | 041025 2000 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 |
_a201211301057 _bHanh _c201211301054 _dHanh _c200812221408 _dquynh _c200804211400 _dquynh |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
082 | 0 | 4 |
_a909 _bL302s |
100 | 1 | _aBùi Đức Tịnh | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử thế giới _cBùi Đức Tịnh dịch _bTừ 570 triệu năm trước công nguyên đến 1990 sau công nguyên |
260 |
_aH. _bVăn hóa |
||
300 |
_a1996 tr. _c30 cm |
||
520 | _av...v | ||
650 | 0 | _aWorld history. | |
650 | 4 | _aLịch sử thế giới. | |
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aThê giới | ||
700 | 0 | _aBùi Đức Tịnh | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100001132 | ||
999 |
_c3159 _d3159 |