000 | 00833cam a22002774a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 13902013 | ||
005 | 20161012092712.0 | ||
008 | 050301s2004 vm l 000 0 vie | ||
035 | _a(DLC) 2005346133 | ||
040 |
_aDLC _cDLC _dDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aKPV140.22004 _b.Q86 2004 |
082 |
_a306.09597 _bL250TR |
||
100 | _aLê Trung Vũ | ||
245 | 0 | 0 |
_aNghi lễ đời người _cLê Trung Vũ, Lưu Kiếm Thanh, Ngô Hồng Dương |
260 |
_aH. _c1996 _bVăn hóa dân tộc |
||
300 |
_a234 tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _avăn hóa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aNghi lễ truyền thống | ||
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3139 _d3139 |