000 | 01079cam a22003134a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 13902013 | ||
005 | 20161012095129.0 | ||
008 | 050301s2004 vm l 000 0 vie | ||
035 | _a(DLC) 2005346133 | ||
040 |
_aDLC _cDLC _dDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aKPV140.22004 _b.Q86 2004 |
082 |
_a340.09597 _bQU451tr |
||
100 | _aNguyễn Ngọc Nhuận | ||
245 | 0 | 0 |
_aQuốc triều hình luật _bLuật hình triều Lê: Luật Hồng Đức _cNguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí dịch |
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1995 |
||
300 |
_a278 tr. _c19 cm |
||
520 | _avv.. | ||
650 | 0 |
_aLaw _zVietnam _xHistory. |
|
651 | 0 |
_aVietnam _xHistory _yLater Lê dynasty, 1428-1787. |
|
653 | _aLuật pháp | ||
653 | _a Việt Nam | ||
653 | _aTriều Lê | ||
856 | 4 | 1 |
_3Table of contents only _uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/ssa0801/2005346133.html |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3130 _d3130 |