000 | 00908nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017474 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161027110824.0 | ||
008 | 061115s2005 vm a 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a200612081416 _bCata3 _c200611150836 _dCata3 |
|
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a539.7 _bNG527TR |
100 | 0 | _aNguyễn Triệu Tú | |
245 | 1 | 0 |
_aCác bài thực tập vật lý hạt nhân đại cương _cNguyễn Triệu Tú |
260 |
_aH _c2005 _bĐại học Quốc gia Hà Nội |
||
300 |
_a159 tr. _c20 cm |
||
520 | _av.v... | ||
650 | 4 | _aVật lý hạt nhân | |
650 | 4 | _aNuclear physics | |
653 | _aVật lý hạt nhân | ||
653 | _aThực tập | ||
690 | _aKhoa học ứng dụng | ||
690 | _aVật lý ứng dụng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
949 | _60000003354 | ||
949 | _60000003350 | ||
949 | _60000003351 | ||
949 | _60000003352 | ||
949 | _60000003353 | ||
999 |
_c313 _d313 |