000 | 00434nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bT500M |
||
100 | _aTú Mỡ | ||
245 |
_aTú Mỡ thơ và đời _cLữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1995 |
||
300 |
_a430 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3124 _d3124 |