000 | 00447nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a333.7 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Hòa | ||
245 |
_aDân số - định cư môi trường _cNguyễn Đình Hòa |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2000 |
||
300 |
_a208 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aDân số | ||
653 | _aĐịnh cư | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3123 _d3123 |