000 | 00431nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bX502D |
||
100 | _aXuân Diệu | ||
245 |
_aXuân Diệu thơ và đời _c Lữ Huy Nguyên tuyển chọn |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1996 |
||
300 |
_a413 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3112 _d3112 |