000 | 01290cam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 12463195 | ||
005 | 20161012144350.0 | ||
008 | 010607s2001 vm a b f000 0dvie | ||
035 | _a(DLC) 200130969 | ||
040 |
_aDLC _cDLC _dDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 |
_aa-vt--- _ae-fr--- |
||
050 | 0 | 0 |
_aDS559.7 _b.N48 2001 |
082 |
_a959.7043 _bM117tr |
||
100 | 1 | _aNguyễn Thị Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aMặt trận dân tộc giải phóng Chính phủ Cách mạng lâm thời tại Hội nghị Paris về Việt Nam _bHồi ức _cNguyễn Thị Bìnhf ,Nguyễn Văn Hiếu, Đoàn Huyền |
250 | _aTái bản có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2004 |
||
300 |
_a862 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
610 | 2 | 0 | _aMặt trận dân tộc giải phóng miền nam Việt Nam. |
611 | 2 | 0 |
_aParis Conference on Vietnam _d(1973) |
650 | 0 |
_aVietnam War, 1961-1975 _xPeace. |
|
650 | 0 |
_aVietnam War, 1961-1975 _vPersonal narratives, North Vietnamese. |
|
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aMặt trận dân tộc giải phóng | ||
653 | _aHồi ức | ||
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c3100 _d3100 |