000 | 00911nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512 _bTR 120 TR |
||
100 | _aTrần Trọng Huệ | ||
245 |
_aĐại số tuyến tính và Hình học giải tích _bDùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học, Toán tin ứng dụng _cTrần Trọng Huệ _n2T. _pT.2 |
||
250 | _a In lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia, _c2007.- |
||
300 |
_a292tr. _c21cm |
||
520 | _aTrình bày giá trị riêng và vectơ riêng, dạng chuẩn Giooc Đăng. Nghiên cứu dạng song tuyến tính, dạng toàn phương; Không gian vectơ ơcơlit. Trình bày không gian vectơ unita; Tenxơ; Hình học giải tích. Cuối mỗi chương có phần bài tập cùng với lời hướng dẫn và đáp số. | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c3071 _d3071 |