000 | 00939nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512 _bTR 120 TR |
||
100 | _aTrần Trọng Huệ | ||
245 |
_aĐại số tuyến tính và hình học giải tích _bDùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học, Toán tin ứng dụng _cTrần Trọng Huệ _n2T. _pT.1 |
||
250 | _a In lần thứ 4 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2008 |
||
300 |
_a268tr. _c21cm |
||
520 | _aKhái quát về tập hợp và quan hệ. Nghiên cứu trường số thực, trường số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ.Đề cập đến không gian vectơ; Ánh xạ tuyến tính và ma trận; Định thức và hệ phương trình tuyến tính.Cuối mỗi chương có phần bài tập cùng với lời hướng dẫn và đáp số. | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c3046 _d3046 |