000 | 01524cam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000273 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161004092008.0 | ||
008 | 041025t1998 vm c 001 0 vie | ||
039 | 9 |
_a200906171052 _bthem1 _c200807311424 _dTrinh _c200807311422 _dTrinh |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bB103t |
100 | 1 | _aLương Duyên Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aBài Tập Vật lý Đại Cương _cLương Duyên Bình chủ biên ,Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính _nT.2 _bDùng cho các trường đai học các khối công nghiệp ,công trình, thủy lợi ,giao thông vận tải _pĐiện- Dao động và sóng |
250 | _aTái bản lần thứ 4 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a154 tr. _c21 cm |
||
520 | _a Trình bày tóm tắt công thức và bài tập tự giải về trường tĩnh điện; vật dẫn, tụ điện; điện môi; từ trường; hiện tượng cảm ứng điện từ; các tính chất của các chất từ của các chất; trường điện từ; dao động; sóng cơ và sóng điện từ. | ||
650 | 4 | _aToán cao cấp | |
650 | 4 | _aAdvanced mathematics | |
653 | _aVật lý | ||
653 | _aVật lý Đại Cương | ||
653 | _aĐiện học | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aBài tập | ||
690 |
_aKhoa học tự nhiên _xvật lý |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _61012172002 | ||
949 | _63042922002 | ||
999 |
_c2997 _d2997 |