000 | 01019 am a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161004092312.0 | ||
008 | 041025 2000 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 |
_a201211301057 _bHanh _c201211301054 _dHanh _c200812221408 _dquynh _c200804211400 _dquynh |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
082 | 0 | 4 |
_a516.3 _bL250V |
100 | 1 | _aLê Văn Thuyết | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hình học giải tích _cLê Văn Thuyết, Nguyễn Hải Lộc |
250 | _aIn lần thứ 4 | ||
260 |
_aHuế. _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a126 tr. _c24 cm |
||
520 | _a Trình bày đại số vecsto; phương pháp tọa độ trọng mặt phẳng; các đường bậc hai. Đề cập đên tích vecsto và tính hỗn tạp phương pháp tọa độ trong không gian; đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt bậc hai. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
856 | _uGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100001132 | ||
999 |
_c2987 _d2987 |