000 01014 am a2200241 a 4500
001 vtls000002582
003 VRT
005 20161004092349.0
008 041025 2000 vm g 000 vie d
039 9 _a201211301057
_bHanh
_c201211301054
_dHanh
_c200812221408
_dquynh
_c200804211400
_dquynh
040 _aTVTTHCM
_eAACR2.
082 0 4 _a519.5076
_bĐ115H
100 1 _aĐặng Hùng Thắng
245 1 0 _aBài tập thống kê
_cĐặng Hùng Thắng
_bDùng cho các trường đại học và cao đẳng
260 _aH.
_bGiáo dục
_c2000
300 _a188 tr.
_c21 cm
520 _a Trình bày các đề bài tập ,đưa ra lời giai và đáp số về thống kê và mô tả, lí thuyêt xác suất; ước lượng tham số ; kiểm định giả thiêt thống kê; bài toán so sánh ; bài toán so sanh mở rộng ; phân tích tương quan và hồi quy.
653 _aToán học
653 _atoán thống kê
653 _aBài tập
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100001132
999 _c2983
_d2983