000 | 01349cam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c298 _d298 |
||
001 | 12292245 | ||
005 | 20170510092527.0 | ||
008 | 000919s1998 vm f000 0 vie | ||
035 | _a(DLC) 99505706 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aHS3260.V5 _bL9 1998 |
082 |
_a371.8 _bL600l |
||
100 | _aPhạm Đình Nghệ | ||
245 | 0 | 0 |
_aLý luận và phương pháp công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh : _bgiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / _cPhạm Đình Nghiệp chủ biên, Vũ Hữu Ích, Ngô Quang Quế,.. |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a284 tr. _c20 cm. |
||
440 | 0 | _aSách cao đẳng sư phạm | |
500 | _aAt head of title: Bộ giáo dục và đào tạo. | ||
520 | _av..v | ||
610 | 2 | 0 | _aĐội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh. |
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aCông tác đội | ||
653 | _aĐội TNTP Hồ Chí Minh | ||
653 | _aLý luận | ||
653 | _aPhương pháp | ||
653 | _aGiáo trình | ||
700 | 1 | _aPhạm, Đình Nghiệp. | |
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ giáo dục và đào tạo. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |