000 | 00457nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bT450NH |
||
100 | _aTô Nhuận Vỹ | ||
245 |
_aDòng sông phẳng lặng _cTô Nhuận Vỹ _nT.3 _bTiểu thuyết |
||
250 | _aIn lần thứ 4 | ||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2005 |
||
300 |
_a599 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2979 _d2979 |