000 00410nam a2200169 4500
082 _a895.922134
_bT 450 H
100 _aTố Hữu
245 _aThơ Tố Hữu
_cTố Hữu
260 _bGiáo dục giải phóng
_c1974
_aH.
300 _a236tr.
_c22cm
520 _av.v...
653 _aVăn học hiện đại
653 _aThế kỷ 20
653 _aViệt Nam
653 _aThơ
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c2976
_d2976