000 | 00453nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92212 _bNG 527 Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Chiểu | ||
245 |
_aThơ văn Nguyễn Đình Chiểu _cNguyễn Đình Chiểu |
||
260 |
_bGiáo dục giải phóng _c1973 _aH. |
||
300 |
_a210tr. _c22cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học cận đại | ||
653 | _aThế kỷ 19 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2973 _d2973 |