000 | 00865 am a2200229 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000002582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161004093701.0 | ||
008 | 041025 2000 vm g 000 vie d | ||
039 | 9 |
_a201211301057 _bHanh _c201211301054 _dHanh _c200812221408 _dquynh _c200804211400 _dquynh |
|
040 |
_aTVTTHCM _eAACR2. |
||
082 | 0 | 4 |
_a546 _bNG527TR |
100 | 1 | _aNguyễn Trọng Uyển | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học vô cơ _cNguyễn Trọng Uyển |
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2003 |
||
300 |
_a256 tr. _c21 cm |
||
520 | _a Giới thiệu hệ thống bảng tuần hoàn Menđêlêep và sự biến đổi các nguyên tố hóa học. Trình bày hiđrô, oxy, nước; các nguyên tố kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ,... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa học vô cơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100001132 | ||
999 |
_c2958 _d2958 |