000 | 00569nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922332 _bV 500 TR |
||
100 | _aVũ Trọng Phụng | ||
245 |
_aTuyển tập Vũ Trọng Phụng: Bộ mới _cVũ Trọng Phụng, Nghiêm Xuân Sơn _bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP _nT.2 _pGiông tố, số đỏ, làm đĩ |
||
260 |
_bVăn học _c2006 _aH. |
||
300 |
_a573tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2949 _d2949 |