000 | 00422nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bKH103H |
||
100 | _aKhái Hưng | ||
245 |
_aBăn khoăn _cKhái Hưng _bTiểu thuyết _pTái bản |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ _c1999 |
||
300 |
_a323 tr. _c14 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2947 _d2947 |