000 | 00409nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.11 _bC 108 T |
||
100 | _aCao Tự Thanh | ||
245 |
_aGiai thoại thơ đường _cCao Tự Thanh |
||
260 |
_bPhụ nữ _c1995 _aH. |
||
300 |
_a270tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học cổ đại | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aGiai thoại | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2925 _d2925 |