000 00394nam a2200157 4500
082 _a895.922332
_bL105KH
100 _aLan Khai
245 _aĐỉnh non thần
_cLan Khai
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bVăn nghệ
_c1999
300 _a295 tr.
_c14 cm.
520 _av.v...
653 _aVăn học hiện đại
653 _aViệt Nam
653 _aTruyện ngắn
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c2924
_d2924