000 | 00392nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922332 _bL105KH |
||
100 | _aLan Khai | ||
245 |
_aCái hột mận _cLan Khai |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ _c1999 |
||
300 |
_a137 tr. _c14 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2922 _d2922 |