000 | 00618nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bE200ng |
||
100 | _aNguyễn Bá Học | ||
242 | _aTiếng Anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài | ||
245 |
_aEnglish for employees working with foreigners _cNguyễn Bá Học chủ biển, Viên Ngọc Anh, Trương Quang Ngọc,...-.- |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1993 |
||
300 |
_a153 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aCông nhân | ||
653 | _aNgười nước | ||
910 | _cChi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2915 _d2915 |