000 | 00434nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bV500NH |
||
100 | _aVŨ NHƯ CẦU | ||
242 | _aEnglish of civil Engineering | ||
245 |
_aTiếng Anh trong xây dựng _cNguyễn Minh Hiệp |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1995 |
||
520 | _av...v.. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aXây dựng | ||
910 | _cChi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2910 _d2910 |