000 | 00421nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922803 _bL250V |
||
100 | _aLê Văn Hiến | ||
245 |
_aNhật ký của một Bộ trưởng _cLê Văn Hiến _nT.2 |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c1995 |
||
300 |
_a454 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aNhật ký | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2897 _d2897 |