000 | 00454nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bH566M |
||
100 | _aHữu Mai | ||
245 |
_aÔng cố vấn _cHữu Mai _nT.1 _bHồ sơ một điệp viên |
||
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. _bQuân đội nhân dân _c2001 |
||
300 |
_a1178 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2891 _d2891 |