000 | 00455nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bV305PH |
||
100 | _aViễn Phương | ||
245 |
_aMiền sông nước _cViễn Phương _bTruyện ngắn và ký |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ _c1998 |
||
300 |
_a190 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aKý | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2877 _d2877 |