000 | 00410nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.1 _bPH450NGH |
||
100 | _aPhổ Nghi | ||
245 |
_aHoàng đế cuối cùng _cPhổ Nghi; Lê Tư Vinh dịch |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa - Thông tin _c1995 |
||
300 |
_a765 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
653 | _aHồi ký | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2867 _d2867 |