000 | 00476nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bL250NH |
||
100 | _aLÊ NHẬT LINH | ||
242 | _aEnglish for business purposes | ||
245 |
_aTiếng Anh cho các nhà doanh nghiệp _cLê Nhật Linh |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1996 |
||
300 |
_a275 tr. _c21 cm |
||
520 | _aV..V.. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aDoanh nghiệp | ||
910 | _cChi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2843 _d2843 |